Mồi khởi động & tự động |
Hệ thống sẽ tự động điều chỉnh chất lượng nhiên liệu phù hợp ở từng thời điểm đánh lửa trong khi công tắc được ấn vào và xoay sang phải, để dễ dàng khởi động |
Lái nước nông (cạn) |
Động cơ có thể được nâng lên và hạ xuống dễ dàng dùng trong trường hợp gặp chướng ngại vật dưới đáy sông, giúp tránh hư hỏng cho phần đuôi lái. |
PPT Dải rộng |
Cho phép cắt góc tới tận 4 độ. Góc âm làm tăng gia tốc và giảm thời gian lướt. Nghiêng bổ trợ cho phép điều chỉnh góc cắt và góc nghiêng dễ dàng. |
Buồng xả khí phức tạp chạy không tải |
Khi động cơ chạy không tải thì khí thải được dẫn qua một hệ thống đường dẫn phức tạp làm giảm tiếng ồn hiệu quả. |
Cảnh báo áp lực dầu nhờn thấp |
Trong động cơ 4 kỳ, khi áp lực dầu nhờn thấp, động cơ sẽ giảm vòng tua máy và được cảnh báo bằng đèn và còi. |
Hệ thống ngăn ngừa khởi động khi có số |
Động cơ sẽ không thể khởi động khi có số để tránh chuyển động bất ngờ cho thuyền và hư hỏng máy. |
Kết cấu sơn 5 lớp |
Sơn phủ bên ngoài gồm 5 lớp dày: 2 lớp Epoxy Primer, 2 lớp Acrylic và lớp bên ngoài cùng là Acrylic đặc biệt để bảo vệ động cơ tốt nhất. |
Tên sản phẩm |
F100BETL |
F100BETX |
Chiều cao tấm đuôi ( mm/inch) |
516/20.3 |
643/25.3 |
Trọng lượng (kg) |
182.5 |
182.5 |
Dung tích (cm3) |
1596 |
1596 |
Đường kính x Hành trình ( mm ) |
79x81.4 |
79x81.4 |
Công suất (kw/hp) |
73.6/100 |
73.6/100 |
Vòng tua tối đa (rpm) |
5000-6000 |
5000-6000 |
Tỉ số nén |
8.9 |
8.9 |
Hệ thống nhiên liệu |
DOHC |
DOHC |
Hệ thống đánh lửa |
CDI-microcomputer standard |
CDI-microcomputer standard |
Tỉ số truyền |
28:13 (2.15) |
28:13 (2.15) |
Hệ thống lái |
Lái vô lăng |
Lái vô lăng |
Bôi trơn Wet-sump |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống khởi động |
Bằng điện |
Bằng điện |
Nâng hạ |
PTT dải rộng |
PTT dải rộng |
Dây tắt máy khẩn cấp |
Trong hộp điều khiển |
Trong hộp điều khiển |
Lái nước nông (cạn) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Dòng điện |
20A |
20A |
Bộ sạc |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống ngăn ngừa khởi động khi có số |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cảnh báo quá nhiệt |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Ngăn ngừa vượt tốc |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Tên sản phẩm |
F100BETL |
F100BETX |
Chiều cao tấm đuôi ( mm/inch) |
516/20.3 |
643/25.3 |
Trọng lượng (kg) |
182.5 |
182.5 |
Dung tích (cm3) |
1596 |
1596 |
Đường kính x Hành trình ( mm ) |
79x81.4 |
79x81.4 |
Công suất (kw/hp) |
73.6/100 |
73.6/100 |
Vòng tua tối đa (rpm) |
5000-6000 |
5000-6000 |
Tỉ số nén |
8.9 |
8.9 |
Hệ thống nhiên liệu |
DOHC |
DOHC |
Hệ thống đánh lửa |
CDI-microcomputer standard |
CDI-microcomputer standard |
Tỉ số truyền |
28:13 (2.15) |
28:13 (2.15) |
Hệ thống lái |
Lái vô lăng |
Lái vô lăng |
Bôi trơn Wet-sump |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống khởi động |
Bằng điện |
Bằng điện |
Nâng hạ |
PTT dải rộng |
PTT dải rộng |
Dây tắt máy khẩn cấp |
Trong hộp điều khiển |
Trong hộp điều khiển |
Lái nước nông (cạn) |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Dòng điện |
20A |
20A |
Bộ sạc |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Hệ thống ngăn ngừa khởi động khi có số |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Cảnh báo quá nhiệt |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
Ngăn ngừa vượt tốc |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
539 Lạc Long Quân, P. 10, Q. Tân Bình
+84 28 6296 1838
sales@mlmarine.com
Sông Hội, Hội An, Tỉnh Quảng Nam
+84 909 383 778
sales@mlmarine.com