Động cơ Diesel 4 thì nền tảng Kubota, Công suất 79HP, có thể gắn thêm hộp số TM345A
Hệ thống phun nhiên liệu E-CDIS |
Hệ thống phun nhiên liệu E-CDIS làm giảm lượng phát thải, tiết kiệm nhiên liệu và dễ sử dụng |
Nhỏ gọn và dễ lắp đặt |
Kích thước nhỏ gọn của động cơ N4.100 cho phép lắp đặt ở những không gian nhỏ hẹp nhất trên tàu |
Bảo vệ môi trường |
Động cơ đáp ứng được các quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới về khí xả: EU-RCD, US-EPA, BSO. |
Động cơ nền tảng |
Kubota |
Công suất (kw/hp) |
57.4 kW [79 hp] |
Vòng quay (rpm) |
2700 rpm |
Dung tích xy - lanh ( cm3/in3) |
2.434 l [148.5 in3] |
Số xy- lanh / Van |
4 xy-lanh/4 van trên mỗi xy-lanh |
Đường kính và hành trình (mm/in) |
87 x 102.4 mm [3.43 x 4.03 in] |
Tỷ số nén |
23:01 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp công nghệ điện tử E-TVCS |
Hệ thống nạp khí |
Tu-bô tăng áp và làm mát |
Hệ thống làm mát |
Hệ thống làm mát kín và có sinh hàn |
Dòng điện |
12 Volt - 120 Amp |
Truyên động |
Hộp số và trục truyền động |
Góc nghiêng tối đa lắp đặt trong động cơ |
7 độ |
Trọng lượng khô (Kg/lb) bao gồm hộp số TM345A |
275 kg [606.3 lbs] |
Động cơ nền tảng |
Kubota |
Công suất (kw/hp) |
57.4 kW [79 hp] |
Vòng quay (rpm) |
2700 rpm |
Dung tích xy - lanh ( cm3/in3) |
2.434 l [148.5 in3] |
Số xy- lanh / Van |
4 xy-lanh/4 van trên mỗi xy-lanh |
Đường kính và hành trình (mm/in) |
87 x 102.4 mm [3.43 x 4.03 in] |
Tỷ số nén |
23:01 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp công nghệ điện tử E-TVCS |
Hệ thống nạp khí |
Tu-bô tăng áp và làm mát |
Hệ thống làm mát |
Hệ thống làm mát kín và có sinh hàn |
Dòng điện |
12 Volt - 120 Amp |
Truyên động |
Hộp số và trục truyền động |
Góc nghiêng tối đa lắp đặt trong động cơ |
7 độ |
Trọng lượng khô (Kg/lb) bao gồm hộp số TM345A |
275 kg [606.3 lbs] |