Động cơ Diesel 4 thì, nền tảng Kubota, Công suất 37.5HP, có thể gắn thêm hộp số TMC60, TTMC35A hoặc cụm đuôi lái
Hệ thống E-TVCS |
Hệ thống phun nhiên liệu E-TVCS làm giảm đáng lể lượng phát thải và khói |
Độ rung động |
Các piston được mạ lớp molypđen đặc biệt, điều này làm giảm ma sát và giảm độ rung động của động cơ |
Trọng lượng nhẹ và bền bỉ |
Tỷ lệ công suất và trọng lượng khá tốt, độ bền cao |
Bảo vệ môi trường |
Động cơ đáp ứng được các quy định nghiêm ngặt nhất trên thế giới về khí xả: EU-RCD, US-EPA, BSO. |
Động cơ nền tảng |
Kubota |
Công suất (kW/hp) |
27,6 / 37.5 |
Vòng quay (RPM) |
3000 |
Dung tích xilanh (cm3/in3) |
1498 / 91.41 |
Số xilanh |
4 xilanh thẳng hàng |
Đường kính và hành trình (mm/in) |
78 x 78.4 / 3.07 x 3.08 |
Tỷ số nén |
23:01 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
E-TVCS |
Hệ thống nạp khí |
Tự nhiên |
Hệ thống làm mát |
Mạch kín với sinh hàn trao đổi nhiệt |
Dòng điện |
12V / 100A |
Bảng điều khiển |
A4 |
Truyền động |
Hộp số TMC60 (2.0 hay 2.5:1) |
|
Hộp số góc TTMC35 (2.33 hay 2.64:1) |
|
Cụm đuôi lái SP60 tỷ số 2.15:1 |
Góc nghiên tối đa lắp đặt động cơ |
15° (dynamic) |
Chứng nhận |
EPA, EU-RCD, BSO, SAV, SOLAS |
Trọng lượng khô bao gồm hộp số TTMC35A (kg/lb) |
152 / 335 |
Trọng lượng khô bao gồm cụm đuôi (kg/lb) |
185 / 407 |
Động cơ nền tảng |
Kubota |
Công suất (kW/hp) |
27,6 / 37.5 |
Vòng quay (RPM) |
3000 |
Dung tích xilanh (cm3/in3) |
1498 / 91.41 |
Số xilanh |
4 xilanh thẳng hàng |
Đường kính và hành trình (mm/in) |
78 x 78.4 / 3.07 x 3.08 |
Tỷ số nén |
23:01 |
Hệ thống phun nhiên liệu |
E-TVCS |
Hệ thống nạp khí |
Tự nhiên |
Hệ thống làm mát |
Mạch kín với sinh hàn trao đổi nhiệt |
Dòng điện |
12V / 100A |
Bảng điều khiển |
A4 |
Truyền động |
Hộp số TMC60 (2.0 hay 2.5:1) |
|
Hộp số góc TTMC35 (2.33 hay 2.64:1) |
|
Cụm đuôi lái SP60 tỷ số 2.15:1 |
Góc nghiên tối đa lắp đặt động cơ |
15° (dynamic) |
Chứng nhận |
EPA, EU-RCD, BSO, SAV, SOLAS |
Trọng lượng khô bao gồm hộp số TTMC35A (kg/lb) |
152 / 335 |
Trọng lượng khô bao gồm cụm đuôi (kg/lb) |
185 / 407 |