Số xy-lanh, bố trí : | 6 xy-lanh bố trí thẳng |
Loại động cơ : | Động cơ 4 kỳ, làm mát bằng nước |
Tăng áp : | Tu bô tang áp đơn tầng xả khí có sinh hàn gió |
Hệ thông nhiên liệu : |
Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp common Rail bằng bơm cao áp và điều khiển điện tử. |
Hệ thống bôi trơn : | Bôi trơn mạch kín |
Hệ thống làm mát : | Làm mát bằng nước, có sinh hàn. |
Điểu khiển động cơ : | Phun nhiên liệu điện tử EDC |
Tình trạng khí : | IMO Tier II, 97/68/EC, RCD 94/25/EC |
Nhiên liệu : | DIN EN 590, DIN ISO 8217 (DMA/DMX) |
Model : | D2866LXE40 | D2866LXE40 |
Đường kính xy-lanh (mm) : | 128 | 128 |
Hành trình pít – tông (mm) : | 155 | 155 |
Dung tích xy-lanh (Lít) : | 11.97 | 11.97 |
Tỷ số nén : | 15.5 : 1 | 15.5 : 1 |
Công suất tối đa (Kw/ Hp): | 190/258 | 279/379 |
Vòng quay (Rpm): | 1,800 | 1,800 |
Mô – men cực đại (Nm) : | 1,055 tại vòng tua 1,400 – 1,600 rpm |
1,555 tại vòng tua 1,400 – 1,500 rpm |
Trọng lương khô (Kg): | 1,020 | 1,020 |
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/giờ): | 48 | 69 |
Model : | D2866LXE40 | D2866LXE40 |
Đường kính xy-lanh (mm) : | 128 | 128 |
Hành trình pít – tông (mm) : | 155 | 155 |
Dung tích xy-lanh (Lít) : | 11.97 | 11.97 |
Tỷ số nén : | 15.5 : 1 | 15.5 : 1 |
Công suất tối đa (Kw/ Hp): | 190/258 | 279/379 |
Vòng quay (Rpm): | 1,800 | 1,800 |
Mô – men cực đại (Nm) : | 1,055 tại vòng tua 1,400 – 1,600 rpm |
1,555 tại vòng tua 1,400 – 1,500 rpm |
Trọng lương khô (Kg): | 1,020 | 1,020 |
Tiêu hao nhiên liệu (Lít/giờ): | 48 | 69 |
539 Lạc Long Quân, P. 10, Q. Tân Bình
+84 28 6296 1838
sales@mlmarine.com
Sông Hội, Hội An, Tỉnh Quảng Nam
+84 909 383 778
sales@mlmarine.com