6 Xi lanh Bố trí thẳng. Dung tích 12.8 lít. Đường kính 128 mm. Hành trình 166 mm. Công suất tối đa 537 kW / 588 kW.
Số xilanh- Hình dáng bố trí: |
6- Bố trí thẳng hàng |
Loại động cơ: |
Diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước |
Tăng áp: |
Turbo tăng áp khí xả có sinh hàn gió |
Số xu páp: |
4 xu páp trên mỗi xilanh |
Hệ thống nhiên liệu: |
Phun nhiên liệu trực tiếp common rail có điều khiển điện tử |
Hệ thống bôi trơn: |
Bôi trơn mạch kín |
Hệ thống làm mát: |
Sinh hàn, có nước biển làm mát |
Điều khiển động cơ: |
Điều khiển phun nhiên liệu điện tử (EDC) |
Tình trạng khí xả: |
IMO Tier 2, RCD 94/25/EC, EPA Tier 2, SAV/BSO, 97/68/EC |
Model: |
R6-730 |
R6-800 |
Dung tích xilanh (l) |
12.82 |
12.82 |
Công suất tối đa KW (HP) |
537 (730) |
588 (800) |
Vòng quay (RPM) |
2,300 |
2,300 |
Momen cực đại (Nm) |
2,450 |
2,700 |
Ở vòng quay (RPM) |
1,200- 2,000 |
1,200- 2,100 |
Khối lượng (khô) (Kg) |
1,305 |
1,305 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/h) |
145 |
158 |
Model: |
R6-730 |
R6-800 |
Dung tích xilanh (l) |
12.82 |
12.82 |
Công suất tối đa KW (HP) |
537 (730) |
588 (800) |
Vòng quay (RPM) |
2,300 |
2,300 |
Momen cực đại (Nm) |
2,450 |
2,700 |
Ở vòng quay (RPM) |
1,200- 2,000 |
1,200- 2,100 |
Khối lượng (khô) (Kg) |
1,305 |
1,305 |
Tiêu hao nhiên liệu (l/h) |
145 |
158 |